BẢO DƯỠNG LỚN LÀ GÌ? CÁC HẠNG MỤC NÀO CẦN BẢO DƯỠNG Ở MỐC NÀY?

BẢO DƯỠNG LỚN LÀ GÌ? CÁC HẠNG MỤC NÀO CẦN BẢO DƯỠNG Ở MỐC NÀY?

Xe ô tô là một tài sản giá trị, đòi hỏi sự chăm sóc và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho người lái. Bảo dưỡng lớn là một trong những mốc quan trọng trong lịch trình bảo dưỡng xe, thường được thực hiện sau một khoảng thời gian dài hoặc khi xe đạt đến một số km nhất định.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các hạng mục cần bảo dưỡng trong mốc bảo dưỡng lớn, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này và có thể đưa ra quyết định bảo dưỡng tốt nhất cho chiếc xe của mình.

Khi nào cần thực hiện bảo dưỡng lớn?

Thông thường, mốc bảo dưỡng lớn được khuyến nghị thực hiện khi xe đạt đến 40.000 - 60.000 km hoặc sau 2-3 năm sử dụng, tùy thuộc vào điều kiện vận hành và khuyến cáo của nhà sản xuất. Tuy nhiên, bạn cũng nên tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe để biết chính xác lịch trình bảo dưỡng cho từng dòng xe cụ thể.

Một số dấu hiệu cho thấy xe cần được bảo dưỡng lớn:

  • Xe có tiếng kêu lạ khi vận hành.
  • Động cơ hoạt động kém hiệu quả, tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.
  • Hệ thống phanh có vấn đề, giảm hiệu suất phanh.
  • Hệ thống treo hoạt động kém, xe bị rung lắc khi di chuyển.
  • Đèn báo lỗi trên bảng điều khiển sáng.

Các hạng mục cần bảo dưỡng trong mốc bảo dưỡng lớn

Bảo dưỡng lớn bao gồm các hạng mục kiểm tra, bảo dưỡng và thay thế toàn diện cho các hệ thống quan trọng của xe. Dưới đây là một số hạng mục chính thường được thực hiện trong mốc bảo dưỡng lớn:

1. Hệ thống động cơ:

  • Thay dầu động cơ: Đây là hạng mục quan trọng nhất trong bảo dưỡng lớn. Dầu động cơ sau một thời gian sử dụng sẽ bị biến chất, giảm khả năng bôi trơn và làm mát động cơ.


    Thay dầu động cơ

    • Thay lọc dầu: Lọc dầu có nhiệm vụ loại bỏ các tạp chất trong dầu động cơ, giúp đảm bảo dầu luôn sạch và bảo vệ động cơ.


      Thay lọc dầu động cơ

      • Kiểm tra và vệ sinh bugi: Bugi đánh lửa có vai trò quan trọng trong quá trình đốt cháy nhiên liệu. Bugi bị mòn hoặc bám bẩn sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.


        Kiểm tra bugi

        • Kiểm tra và vệ sinh hệ thống phun xăng/dầu: Hệ thống phun xăng/dầu đảm bảo cung cấp nhiên liệu cho động cơ hoạt động. Việc kiểm tra và vệ sinh giúp hệ thống hoạt động ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
        • Kiểm tra và điều chỉnh khe hở xupap: Khe hở xupap không đúng tiêu chuẩn sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ và gây ra tiếng ồn.
        • Kiểm tra dây curoa cam: Dây curoa cam có nhiệm vụ điều khiển van nạp và van xả của động cơ. Dây curoa cam bị mòn hoặc đứt có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ.
          • Kiểm tra hệ thống làm mát động cơ: Hệ thống làm mát giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho động cơ. Kiểm tra nước làm mát, két nước, bơm nước và các đường ống dẫn nước.


            Kiểm tra nước làm mát

            2. Hệ thống truyền động:

            • Thay dầu hộp số: Dầu hộp số có tác dụng bôi trơn và làm mát các bánh răng trong hộp số.

              Thay dầu hộp số

              • Kiểm tra và bảo dưỡng ly hợp: Ly hợp có nhiệm vụ truyền lực từ động cơ đến hộp số. Kiểm tra độ mòn của lá côn, đĩa ép và vòng bi.
              • Kiểm tra trục láp, khớp nối: Trục láp và khớp nối truyền lực từ hộp số đến bánh xe. Kiểm tra độ rơ, tiếng ồn và các dấu hiệu hư hỏng.

              3. Hệ thống phanh:

              • Kiểm tra má phanh, đĩa phanh: Má phanh và đĩa phanh là bộ phận quan trọng nhất của hệ thống phanh. Kiểm tra độ mòn và thay thế nếu cần thiết.


                Kiểm tra má phanh

                • Kiểm tra dầu phanh: Dầu phanh truyền lực từ bàn đạp phanh đến các bánh xe. Kiểm tra mức dầu phanh và chất lượng dầu.
                • Kiểm tra hệ thống ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp. Kiểm tra hoạt động của hệ thống ABS.

                4. Hệ thống treo:

                • Kiểm tra giảm xóc, lò xo: Giảm xóc và lò xo giúp hấp thụ rung động và đảm bảo sự êm ái khi di chuyển. Kiểm tra độ rò rỉ dầu, tiếng ồn và hiệu quả giảm chấn.

                  Kiểm tra giảm xóc

                  • Kiểm tra rô tuyn, thanh cân bằng: Rô tuyn và thanh cân bằng giúp xe ổn định khi vào cua. Kiểm tra độ rơ, tiếng ồn và các dấu hiệu hư hỏng.

                  5. Hệ thống lái:

                  • Kiểm tra dầu trợ lực lái: Dầu trợ lực lái giúp việc đánh lái nhẹ nhàng hơn. Kiểm tra mức dầu và chất lượng dầu.
                  • Kiểm tra thước lái, khớp nối: Thước lái và khớp nối truyền lực từ vô lăng đến bánh xe. Kiểm tra độ rơ, tiếng ồn và các dấu hiệu hư hỏng.

                  6. Hệ thống điện:

                  • Kiểm tra ắc quy: Ắc quy cung cấp điện cho các thiết bị điện trên xe. Kiểm tra điện áp ắc quy và các đầu nối.
                    • Kiểm tra hệ thống đèn chiếu sáng: Đảm bảo tất cả các đèn chiếu sáng hoạt động tốt.
                    • Kiểm tra hệ thống điều hòa: Kiểm tra hoạt động của hệ thống điều hòa, nạp gas nếu cần thiết.

                    7. Lốp xe:

                    • Kiểm tra áp suất lốp: Áp suất lốp không đúng tiêu chuẩn sẽ ảnh hưởng đến độ bám đường và tuổi thọ lốp.

                      Kiểm tra áp suất lốp

                      • Kiểm tra độ mòn lốp: Lốp xe bị mòn sẽ giảm độ bám đường và tăng nguy cơ nổ lốp.
                      • Đảo lốp: Đảo lốp giúp lốp mòn đều và kéo dài tuổi thọ.

                      8. Khung gầm:

                       

                      • Kiểm tra gầm xe, hệ thống ống xả: Kiểm tra các dấu hiệu rỉ sét, hư hỏng ở gầm xe và hệ thống ống xả.

                      9. Các hạng mục khác:

                      • Vệ sinh khoang động cơ: Vệ sinh khoang động cơ giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ bám trên động cơ và các chi tiết khác.
                      • Kiểm tra nước rửa kính, cần gạt mưa: Đảm bảo hệ thống rửa kính hoạt động tốt.
                      • Kiểm tra và bổ sung các loại dung dịch: Bổ sung nước làm mát, dầu phanh, dầu trợ lực lái nếu cần thiết.

                      Lợi ích của việc bảo dưỡng lớn định kỳ

                      • Kéo dài tuổi thọ xe: Bảo dưỡng lớn giúp ngăn ngừa sự cố hư hỏng, kéo dài tuổi thọ cho các chi tiết và hệ thống trên xe.
                      • Đảm bảo an toàn: Bảo dưỡng lớn giúp xe luôn hoạt động trong tình trạng tốt nhất, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách.
                      • Tiết kiệm nhiên liệu: Bảo dưỡng động cơ và hệ thống truyền động giúp xe vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm nhiên liệu.
                      • Giảm chi phí sửa chữa: Phát hiện và xử lý sớm các sự cố hư hỏng giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa lớn sau này.
                      • Nâng cao giá trị bán lại: Xe được bảo dưỡng định kỳ sẽ có giá trị bán lại cao hơn.

                      Lưu ý khi thực hiện bảo dưỡng lớn

                      • Lựa chọn gara uy tín: Nên lựa chọn các gara ô tô uy tín, có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại.
                      • Sử dụng phụ tùng chính hãng: Sử dụng phụ tùng chính hãng giúp đảm bảo chất lượng và kéo dài tuổi thọ cho xe.
                      • Tuân thủ lịch trình bảo dưỡng: Thực hiện bảo dưỡng lớn theo đúng lịch trình khuyến nghị của nhà sản xuất.
                      • Giữ lại hóa đơn bảo dưỡng: Hóa đơn bảo dưỡng là bằng chứng cho thấy xe đã được bảo dưỡng định kỳ, giúp nâng cao giá trị bán lại.

                      Kết luận

                      Bảo dưỡng lớn là một mốc quan trọng trong quá trình chăm sóc và bảo dưỡng xe ô tô. Việc thực hiện bảo dưỡng lớn định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí cho chiếc xe của bạn.

                      Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các hạng mục cần bảo dưỡng trong mốc bảo dưỡng lớn.

                      ← Bài trước Bài sau →
                      Icon-Zalo Phone Lên đầu trang
                      article

                      Tư vấn dịch vụ

                      Gọi ngay 0907 114468